Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
am tường


connaître à fond; être au courant
Anh ấy chưa am tường công việc
il n'est pas encore au courant des affaires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.